mọng nước tiếng anh là gì

quả mọng đã Nước ép hắc mai biển hữu cơ được chiết xuất từ quả mọngbiển hữu cơ một loại cây bụi rụng lá mọchoang trên các vách đá và cồn cát ở châu Âu và châu Á. Organic Sea Buckthorn Juice is extracted from the organic sea buckthon berriesa deciduous shrub that growswild on sea cliffs and dunes in Europe and Asia. Quảvranac có kích thước lớn và có quả ở ngọn có quả tụ có quai có quai búa co quan đăng ký có quan hệ có quan hệ tới có quả mọng bằng Tiếng Anh có quả mọng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: baccate, bacciferous, berried (tổng các phép tịnh tiến 4). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với có quả mọng chứa ít nhất 20 câu. non nước Dịch Sang Tiếng Anh Là * danh từ - fatherland; mountains and water; country, native land, mother country, home, homeland, motherland. Cụm Từ Liên Quan: Mụn nước ở tay gây ngứa là biểu hiện của bệnh tổ đỉa. 3. Giai đoạn tiến triển nghiêm trọng. Nếu những triệu chứng ban đầu xuất hiện mà người bệnh không biết cách xử lý sớm thì bệnh sẽ trở nên nghiêm trọng hơn với những biểu hiện như: Mụn nước vỡ ra làm chảy dịch, dịch tiết ra gây gây mủ Nước hoa không có gốc gác từ Việt Nam, chính vì vậy tên gọi quốc tế của nước hoa trong tiếng Anh là Perfume, hay được phát âm là /ˈpɜː.ˌfjuːm/. Perfume là một hỗn hợp của hương tinh dầu hoặc hợp chất thơm, dung môi và chất cố định, nó dùng để cung cấp cho cơ thể Đây là các thiết bị làm nước nóng lạnh hiện đại nhất. Vậy cây nước nóng lạnh tiếng anh là gì? gọi như thế nào cho đúng? Cây nước nóng lạnh tiếng anh được dịch là water dispenser mang nghĩa là người phân phát nước. Giống như ý nghĩa của tên gọi, cây nước nóng glosifalom1980. Tìm mọngmọng SucclentChùm nho chín mọng A bunch of ripe and succulent grapesCây mọng nước A succulent plant, a succulentSwollen, bursting with a liquidNhọn mọng mủ Aboil taht is swollen with pusMòng mọng láy, ý giảm Somewhat suuculent Tra câu Đọc báo tiếng Anh mọng- t. Căng ra vì chứa hoặc ngấm nhiều chất lỏng Quả chín mọng; Nhọt mọng Chứa đầy chất nước làm căng ra. Quả hồng chín mọng. Đôi môi đỏ mọng. Nhọt sưng mọng. Từ điển Việt-Anh mặt nước Bản dịch của "mặt nước" trong Anh là gì? vi mặt nước = en volume_up rim chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI mặt nước {danh} EN volume_up rim Bản dịch VI mặt nước {danh từ} mặt nước từ khác bờ, vành, mép, vành bánh xe volume_up rim {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "mặt nước" trong tiếng Anh nước danh từEnglishcountrymovewatermặt danh từEnglishpartaspectsurfacefaceaspectdòng nước danh từEnglishcoursecurrentmặt mũi danh từEnglishfacemặt tiền danh từEnglishfrontfrontmặt mày danh từEnglishfaceexpressiontrong nước tính từEnglishdomesticống thoát nước danh từEnglishdrainly uống nước danh từEnglishglassống nước danh từEnglishfaucetmặt đất danh từEnglishearth Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese mặt dàymặt dày mày dạnmặt dạn mày dàymặt hiển thị tinh thể lỏngmặt hàngmặt khácmặt màymặt mũimặt nghiêngmặt ngoài mặt nước mặt nạmặt nạ phòng độcmặt phảimặt phẳng nghiêngmặt quaymặt quay của máy hát đĩa thanmặt saumặt tiềnmặt tráimặt trăng commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

mọng nước tiếng anh là gì